Bảng giá dịch vụ

15:46:07 19/06/2025
Tư vấn chuyên môn bài viết
Bác sĩ, Tiến sĩ
Chuyên gia cố vấn điều trị
Xem hồ sơ bác sĩ

Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa 2025 – Cập Nhật Mới

Chào mừng quý khách đến với hệ thống nha khoa chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ điều trị và thẩm mỹ răng miệng chuyên sâu, công nghệ tiên tiến và chi phí minh bạch. Bảng giá dưới đây là thông tin tham khảo mới nhất, đã được điều chỉnh theo xu hướng và nhu cầu thực tế hiện nay.

1. Dịch Vụ Chỉnh Nha – Niềng Răng Thẩm Mỹ

Niềng răng giúp tái cấu trúc lại khớp cắn và sắp xếp răng đều đẹp, đảm bảo tính thẩm mỹ và sức khỏe lâu dài cho hệ răng – hàm – mặt.

Loại Mắc CàiMức Độ Ca BệnhChi Phí Dự Kiến
Mắc cài kim loại tiêu chuẩnMức 1 (nhẹ)từ 15.000.000 VNĐ
Mắc cài kim loại tự buộcMức 2 (trung bình)từ 25.000.000 VNĐ
Mắc cài sứ tự buộc cao cấpMức 3 (nặng)từ 42.000.000 VNĐ
Mắc cài pha lêTùy mức độtừ 48.000.000 VNĐ
Gắn lại 1 mắc càitừ 500.000 – 1.300.000 VNĐ

2. Niềng Răng Trong Suốt – Công Nghệ Invisalign

Phù hợp cho người trưởng thành muốn niềng răng mà không ảnh hưởng đến giao tiếp hay thẩm mỹ.

 

Gói InvisalignMô TảGiá
Invisalign i7 (ít răng lệch)1 hàm39.000.000 VNĐ
Invisalign Lite2 hàm, ca trung bình72.000.000 VNĐ
Invisalign Moderate2 hàm, ca phức tạp98.000.000 VNĐ
Invisalign Full/Comprehensivetoàn diện120.000.000 – 140.000.000 VNĐ

3. Bọc Răng Sứ – Thẩm Mỹ Cao Cấp

Giúp phục hình răng sứt, xỉn màu hoặc sai lệch nhẹ. Công nghệ CAD/CAM bảo hành lâu dài.

Loại Răng SứXuất XứThời Gian Bảo HànhGiá
Titan PlusĐức5 năm2.500.000 VNĐ
Ziconia HTNhật10 năm4.500.000 VNĐ
Cercon UltraĐức12 năm5.800.000 VNĐ
Emax PressĐức15 năm7.500.000 VNĐ
Nacera PearlĐức20 năm9.500.000 VNĐ
Lava 3MMỹ20 năm11.000.000 VNĐ

4. Dán Sứ Veneer – Bảo Tồn Răng Thật

Phù hợp với khách hàng muốn cải thiện màu sắc và hình thể răng nhưng không mài răng nhiều.

Loại VeneerXuất XứBảo HànhGiá
Veneer EmaxĐức15 năm9.000.000 VNĐ
Veneer Lisi PressNhật17 năm11.500.000 VNĐ

5. Trồng Răng Implant – Phục Hồi Răng Mất

Cấy ghép răng bằng trụ Titanium an toàn, không gây đau, tích hợp xương bền vững.

Loại Trụ ImplantXuất xứBảo HànhGiá
BiotemHàn Quốc8 năm13.000.000 VNĐ
DentiumMỹ12 năm19.000.000 VNĐ
Straumann SLActiveThụy Sĩ25 năm43.000.000 VNĐ
Nobel Biocare ActiveMỹ20 năm36.000.000 VNĐ

6. Phẫu Thuật Hỗ Trợ Implant

Dịch VụMô TảGiá
Ghép xương nhân tạo1 vùng6.000.000 VNĐ
Màng xương sinh học7.500.000 VNĐ
Ghép lợi1 đơn vị1.500.000 – 3.500.000 VNĐ

7. Trồng Răng Toàn Hàm All-On

Gói All-OnTrụ ImplantTổng Giá (1 Hàm)
All-On-4 BiotemHàn Quốc119.000.000 VNĐ
All-On-6 DentiumMỹ145.000.000 VNĐ

8. Tẩy Trắng Răng

Phương PhápGiá
Máng ngậm tại nhà (7 ngày)1.800.000 VNĐ
Tẩy trắng laser lạnh2.500.000 – 3.200.000 VNĐ

9. Nhổ Răng

Dịch VụGiá
Nhổ răng sữa/trẻ em150.000 – 300.000 VNĐ
Nhổ răng vĩnh viễn thường500.000 VNĐ
Nhổ răng số 8 mọc lệch1.500.000 – 2.500.000 VNĐ

10. Hàn – Trám Răng

Dịch VụGiá
Trám răng trẻ em250.000 VNĐ
Trám thẩm mỹ (Composite)900.000 VNĐ

11. Lấy Cao Răng & Vệ Sinh Nướu

Dịch VụGiá
Lấy cao răng 2 hàm350.000 VNĐ
Cạo vôi + đánh bóng + fluor500.000 VNĐ

12. Điều Trị Nha Chu

Dịch VụGiá
Nha chu vùng đơn lẻ1.200.000 – 2.800.000 VNĐ
Điều trị nha chu toàn hàm4.500.000 – 6.500.000 VNĐ

Mọi dịch vụ đều được khám và tư vấn miễn phí trước khi điều trị. Bảng giá mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng răng miệng thực tế. Vui lòng liên hệ phòng khám để được tư vấn chi tiết nhất.

Bạn đọc quan tâm

Mỗi cơ sở trong hệ thống đều được Sở Y tế thẩm định danh mục kỹ thuật riêng. Quý khách sẽ được thực hiện dịch vụ đúng theo phạm vi được cấp phép. Các kỹ thuật chuyên sâu sẽ được hỗ trợ thực hiện tại bệnh viện.

Đặt lịch hẹn

Vui lòng để lại thông tin, nhu cầu của quý khách.
Nha Khoa Sing sẽ liên hệ đến Quý Khách trong vòng 3 phút
(Tổng đài hỗ trợ làm việc từ 8h-22h mỗi ngày trừ Lễ, Tết)

Họ tên là bắt buộc!

Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Ghi chú (nếu có ) là bắt buộc!

Gọi ngay

Đặt lịch

Chat ngay

Chi nhánh

Đặt lịch hẹn

Thông báo